555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở tài khoản bong88]
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
28 thg 8, 2025 · Mở rộng cơ hội học tập tại Trường Đại học Mở Hà Nội với các hình thức đào tạo Từ xa và Vừa làm vừa học Tra cứu thông tin hồ sơ đăng ký xét tuyển đại học chính quy vào Trường Đại học Mở Hà Nội
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
'mở' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'mở' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: open, unlock, start. Câu ví dụ: Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. ↔ The theater didn't use to open on Tuesdays.
làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra, v.v. mở tờ báo ra xem mở túi lấy tiền máy mở hết công suất
17 thg 8, 2025 · Nếu biểu tượng Recycle Bin không có trên desktop, bạn vẫn có thể mở bằng các phương pháp trong bài viết này. Nhưng nếu bạn vẫn muốn mở Recycle Bin từ desktop, vẫn có cách để khôi phục lại.
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn miễn phí theo giấy phép tự do.
Bài viết được đề xuất: